
Copy

Print

Scan

Wire

Duplex
- Đối tượng: Văn phòng vừa và nhỏ
- Chức năng chuẩn: copy, in, quét tài liệu
- Tốc độ in: 45 trang/ phút
- Khổ giấy: A4
- Khay giấy: 01 khay 500 tờ, khay tay 100 tờ
- Khay giấy ra : 250 tờ
- Cổng giao tiếp: USB 2.0, mạng
Đối tượng: Văn phòng vừa và nhỏ
Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
Tốc độ: 45 tờ A4/phút
Khổ giấy: A4
Khay nạp giấy: 01 khay x 500 tờ, khay tay 100 tờ
Khay giấy ra: 250 tờ
Copy
Scan
Wire
Duplex
| Chức năng chính | Sao chép, In, Quét |
| Khổ giấy copy/in/quét tài liệu | Tối đa A4 |
| Bộ nhớ RAM | 1GB |
| Dung lượng ổ cứng | |
| Khay nạp giấy vào | Khay tay chứa 100 tờ + 01 khay tự động A4 chứa 500 tờ |
| Khay giấy ra | 250 tờ |
| Định lượng giấy sao chụp/in | 60 – 120 g/m2 |
| Màn hình điều khiển | 5 lines LCD |
| Cổng giao tiếp | USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x2 |
| Bộ phận đảo bản in tự động | Cấu hình chuẩn |
| Bộ phận nạp và đảo bản gốc | Cấu hình chuẩn |
| Tuổi thọ cụm trống | 300,000 bản chụp |
| Hộp mực | 12,500 trang |
| Tốc độ sao chụp | 45 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
| Điện năng tiêu thụ khi in | 630W |
| Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) | 475mm x 476mm x 575mm |
| Trọng lượng | Khoảng 22.8 kg |
| Tốc độ in | 45 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 |
| Ngôn ngữ in | PCL6 (PCL5e, PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS |
| Tỉ lệ phóng thu | 25% - 400% |
| Tốc độ sao chụp | 45 trang/phút (A4) |
| Độ phân giải sao chụp | 600x600 dpi |
| Sao chụp nhân bản | 1-999 |
| Tốc độ quét tài liệu | 1 mặt: 60/40 ipm (Mono/CL), 2 mặt: 26/17 ipm (Mono/CL), |
| Độ phân giải quét tài liệu | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi |
| Định dạng file tài liệu quét | TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Encrypted PDF |
BROCHURE-KYOCERA ECOSYS M3145dn/M3645dn/M3645idn-vn.pdf
| Model | ECOSYS M3145dn | ECOSYS M3645dn | ECOSYS M3645idn | |
|---|---|---|---|---|
| Main Function | Copy, Print, Scan, Fax (ECOSYS M3645dn/M3645idn only) | |||
| Writing Method | Semiconductor Laser | |||
| CPU | Cortex-A9 1.2GHz | |||
| Print Speed (A4) (Mono) | 45 ppm | |||
| Scanning Speed (A4) 300dpi (Mono/Color) | Simplex | 60/40 ipm | ||
| Duplex | 26/17 ipm | |||
| Memory | Standard 1GB (Max. 3GB) | |||
| Warm Up Time | 16 seconds | 21 seconds | ||
| Paper Capacity | Standard | 500 sheets (Cassette) + 100 sheets (MPT) | ||
| Maximum | 2,600 sheets (Main Unit + 500 sheets PF-3110 x4 + MPT) | |||
| Paper Size | Cassette | Min. A5R - Max. A4 (Legal) | ||
| Option | Min. A5R - Max. A4 (Legal) | |||
| MPT | Min. 70mm x 148mm - Max. A4 (Legal) & Banner Print of 216mm x 915mm | |||
| Paper Weight | Cassette | 60 - 120 g/m2 | ||
| Option | 60 - 120 g/m2 | |||
| MPT | 60 - 120 g/m2 | |||
| Duplex Printing | Paper size: A5R to A4/Legal; Paper weight: 60 - 120 g/m2 | |||
| Output Capacity | Max. 250 sheets face-down | |||
| Control Panel | 5 lines LCD | 7 inch Color Touch LCD Panel | ||
| Document Processor | Standard (Max. 75 sheets RADF Type) | |||
| Dimension (W x D x H) (Main Unit) | 475mm x 476mm x 575mm | |||
| Weight (Main Unit) | Approx. 22.8 kg | Approx. 23.0 kg | ||
| Power Consumption (Standard configuration) | Copy/Print Mode | 652W / 630W | ||
| Stand-by Mode | 50W | |||
| Energy Saver | 0.5W | |||
| Noise (ISO7779/ ISO9296) | Copy/Print Mode | 54dB(A) | ||
| Stand-by Mode | 30dB(A) | |||
| Model | ECOSYS M3145dn | ECOSYS M3645dn | ECOSYS M3645idn | |
|---|---|---|---|---|
| Copy Size | Max. A4 (Legal) – Min. A6R | |||
| Resolution | 600 x 600 dpi | |||
| First Copy Time (Mono) | 7.0 seconds or less | |||
| Zoom Ratio | Manual | 25% – 400% (1% per Step) | ||
| Pre-defined | 7R5E | |||
| Multiple Copy | 1 – 999 | |||
| Model | ECOSYS M3145dn | ECOSYS M3645dn | ECOSYS M3645idn |
|---|---|---|---|
| Resolution | 600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200 | ||
| PDL | PCL6 (PCL5e, PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS | ||
| First Print Out Time (Mono) | 5.9 seconds or less | ||
| Supported Protocol | NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print, Apple Bonjour | ||
| Operating System Supported | Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012; Windows 7, Windows 10; Linux | ||
| Interface | USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x2 | ||
| USB Memory Printing | Standard | ||
| USB Memory Printing Format | TIFF, JPEG, PDF, XPS | ||
| Model | ECOSYS M3145dn | ECOSYS M3645dn | ECOSYS M3645idn |
|---|---|---|---|
| Color Selection | ACS; Full Color; Grayscale; Black & White | ||
| Resolution | 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi | ||
| File Format | TIFF, JPEG, XPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF) | ||
| Image Type Mode | Text, Photo, Text + Photo | ||
| Transmission Type | Scan to SMB; Scan to E-mail ; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan | ||
| Address Storage | 200 addresses (Common address list), 50 groups (Group address list) | ||
| Model | ECOSYS M3145dn | ECOSYS M3645dn | ECOSYS M3645idn |
|---|---|---|---|
| Original Size | Max. A4 (Legal) – Min. A6 | ||
| Coding Method | MMR, MR, MH, JBIG | ||
| Transmission Speed | 33.6 kpbs | ||
| Memory | 6MB | ||
| One Touch Dial | ---- | 22 numbers | 100 numbers |
| Network FAX | Yes | ||