Kyocera Ecosys P2040dn

Kyocera Ecosys P2040dn

  • Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động
  • Tốc độ in: 40 trang/ phút
  • Bộ nhớ: 256MB
  • Khay giấy: Khay giấy chuẩn 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0, mạng
+ so sánh
Mã: Kyocera Ecosys P2235dn-1-1 Danh mục: , ,

  • Print

    Print

  • Wire

    Wire

  • Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động
  • Tốc độ in: 40 trang/ phút
  • Bộ nhớ: 256MB
  • Khay giấy: Khay giấy chuẩn 250 tờ, khay tay 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0, mạng
TỔNG QUAN
Chức năng chuẩn Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động
Khổ giấy A4
Tốc độ in 40 trang/phút
Bộ nhớ 256 MB
Khay nạp giấy 250 tờ (khay thường) + 100 tờ (khay tay)
Khay giấy ra 250 tờ
In 2 mặt Có sẵn
Cổng kết nối USB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T;USB Host x1
Độ phân giải 600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200
Ngôn ngữ in PCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, Line Printer, PDF Direct Print Ver. 1.7
Màn hình điều khiển 2 lines LCD Panel
Mobile print AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
Tuổi thọ cụm trống 100 000 trang
Hộp mực 7.200 trang
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) 375mm x 393mm x 272mm
Trọng lượng 14 kg
Điện năng tiêu thụ khi in 620W

PRINT-KYOCERA-2235dn.2040dn.2040dw-vn.pdf

Main Specifications

ModelECOSYS P2235dnECOSYS P2040dnECOSYS P2040dw
TypeDesktop
Writing MethodSemiconductor Laser
Print Speed (A4) (Mono)35 ppm40 ppm
First Print Out Time6.8 seconds6.4 seconds
Warm Up Time15 seconds
Resolution600 x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200
DuplexAuto
Control Panel7 Color LED2 lines LCD Panel
Power Consumption (Standard configuration)Print Mode620W
Stand-by Mode8W
Sleep Mode0.8W
Noise(ISO7779/ ISO9296)Print Mode51dB(A); Silent mode: 47dB(A)52dB(A); Silent mode: 48dB(A)
Stand-by Mode29dB(A)
Dimension (W x D x H) (Main Unit)375mm x 393mm x 272mm
Weight (Main Unit)Approx. 14.0 kg

Controller

ModelECOSYS P2235dnECOSYS P2040dnECOSYS P2040dw
CPUCortex-A9 800 MHz
MemoryStandard 256MB (Max. 256MB)
InterfaceUSB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T;USB Host x1; 802.11 b/g/n/Wireless LAN/WiFi Direct (ECOSYS P2040dw only)
PDL/EmulationsPCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, Line Printer, IBM Proprinter X24E, Epson LQ-850, PDF Direct Print Ver. 1.7
Supported ProtocolTCP/IP, FTP, LPR, Port9100, IPP, IPP over SSL, NetBEUI, WSD Print, Apple Bonjour, IPsec, SNMPv3, IEEE802.1x, IPP over SSL/TLS, HTTP over SSL/TLS,FTP over SSL/TLS, SMTP over SSL/TLS, POP3 over SSL/TLS, Enhanced WSD over SSL/TLS
Operating System SupportedWindows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10; Apple Macintosh OS X 10.5 or later; Linux
USB Memory Printing----Standard
USB Memory Printing FormatTIFF, JPEG, PDF, XPS, Open XPS
e-mail PrintingStandard
Mobile PrintingMopria, KYOCERA Mobile PrintAirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print

Paper Handling

ModelECOSYS P2235dnECOSYS P2040dnECOSYS P2040dw
Paper CapacityStandard250 sheets x1 (Cassette) + 100 sheets (MPT)
Maximum850 sheets (Main Unit + PF-1100 x2 + MPT)
Paper SizeCassetteMin. A6R - Max. A4R (Legal)
OptionMin. A6R - Max. A4R (Legal)
MPTMin. A6R - Max. A4R (Legal)
Paper WeightCassette60 - 163 g/m2
Option60 - 163 g/m2
MPT60 - 220 g/m2
Duplex PrintingPaper size: A5R - A4/Legal; Paper weight: 60 - 163 g/m2
Output CapacityMax. 250 sheets face-down
0 Item | 0
View Cart