Kyocera Ecosys P3145dn

Kyocera Ecosys P3145dn

  • Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động
  • Tốc độ in: 45 trang/ phút
  • Bộ nhớ: 512MB
  • Khay giấy: Khay giấy chuẩn 500 tờ, khay tay 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0, mạng
+ so sánh
Mã: Kyocera Ecosys P3145dn Danh mục: , ,

  • Print

    Print

  • Wireless (Option)

    Wireless (Option)

  • Wire

    Wire

  • Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động
  • Tốc độ in: 45 trang/ phút
  • Bộ nhớ: 512MB
  • Khay giấy: Khay giấy chuẩn 500 tờ, khay tay 100 tờ
  • Cổng giao tiếp: USB 2.0, mạng
TỔNG QUAN
Chức năng chuẩn Chức năng chuẩn: in hai mặt tự động, in qua mạng, in từ thẻ nhớ USB và thiết bị di động
Khổ giấy A4
Tốc độ in 45 trang/phút
Bộ nhớ 512 MB
Khay nạp giấy 250 tờ (khay thường) + 100 tờ (khay tay)
Khay giấy ra 250 tờ
In 2 mặt Có sẵn
Cổng kết nối USB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T (TCP/IP. NetBEUI); USB Host x2; e-KUIO x1; Wireless LAN (chọn thêm)
Độ phân giải 600dpi x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200
Ngôn ngữ in PCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, Line Printer, PDF Direct Print Ver. 1.7
Màn hình điều khiển LCD 21 characters x 5 lines with white LED back light
Mobile print AirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
Tuổi thọ cụm trống 300,000 trang
Hộp mực 12,000 trang
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) 390 x 416 x 308mm
Trọng lượng 14.1 kg
Điện năng tiêu thụ khi in 594W

Brochure_ECOSYS_p3145dn_p3150dn_p3260dn_vn.pdf

Main Specifications

ModelECOSYS P3145dnECOSYS P3150dnECOSYS P3260dn
TypeDesktop
Writing MethodLaser exposure dry election
Print Speed (A4) (Mono)45ppm50ppm60ppm
First Print Out Time5.3seconds or less5.4seconds or less4.5seconds or less
Warm Up Time16seconds or less20seconds or less25seconds or less
Resolution600dpi x 600 dpi, Fast 1200, Fine 1200
Control PanelLCD 21 characters x 5 lines with white LED back light
Power Consumption(Standard configuration)Print Mode594W636W721W
Stand-by Mode10W11W
Sleep Mode0.5W0.7W
Noise(ISO7779/ ISO9296)Print Mode54dB(A); Silent mode: 50dB(A)55dB(A); Silent mode: 50dB(A)57dB(A); Silent mode: 52dB(A)
Stand-by Mode30dB(A)33dB(A)
Dimension (W x D x H) (Main Unit)390 x 416 x 308mm390 x 416 x 343mm410 x 410 x 363mm
Weight (Main Unit)Approx. 14.1 kgApprox. 15.5 kg

Controller

ModelECOSYS P3145dnECOSYS P3150dnECOSYS P3260dn
CPUCortex-A9 1.2 GHz
MemoryStandard 512MB (Max. 2.5GB)
Data SecurityData Security Kit (E) (Available when HD-6/7 is installed)
InterfaceUSB 2.0 High Speed x1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T (TCP/IP. NetBEUI); USB Host x2; e-KUIO x1; Wireless LAN (optional)
PDLPCL6 (PCL5e, PCL-XL), KPDL3 (Postscript 3 compatible), PRESCRIBE, IBM Proprinter, Epson LQ-850, PDF Direct Print Ver. 1.7, XPS, Open XPS
Supported ProtocolTCP/IP, FTP, LPR, Port9100, IPP, IPP over SSL, NetBEUI, WSD Print, Apple Bonjour, IPsec, SNMPv3, IEEE802.1x, IPP over SSL/TLS, HTTP over SSL/TLS,FTP over SSL/TLS, SMTP over SSL/TLS, POP3 over SSL/TLS, Enhanced WSD over SSL/TLS
Operating System SupportedWindows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows 10; Apple Macintosh OS X 10.5 or later; Linux
USB Memory PrintingStandard
USB Memory Printing FormatTIFF, JPEG, PDF, XPS, Open XPS
Mobile PrintingAirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print

Paper Handling

ModelECOSYS P3145dnECOSYS P3150dnECOSYS P3260dn
Paper CapacityStandard500 sheets x1 (Cassette) + 100 sheets (MPT)
Maximum2,600 sheets (Main Unit + PF-3110 x4 + MPT)
Paper SizeCassetteMin. A6R - Max. A4R (Legal)
OptionMin. A5R - Max. A4R (Legal)
MPTMax. 216mm x 356mm - Min. 70mm x 140mm, banner paper: up to 915mm
Paper WeightCassette60 - 120 g/m²
Option60 - 120 g/m2
MPT60 - 220 g/m2
Duplex PrintingPaper size: A4/Legal - A5R; Paper weight: 60 - 120 g/m²
Output Capacity250 sheets face-down250 sheets face-up, 500 sheets face-down
0 Item | 0
View Cart