Kyocera Taskalfa 1800

Kyocera Taskalfa 1800

  • Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ :  18 tờ A4/phút
  • Khổ giấy : A3
  • Khay nạp giấy : 1 khay tự động x 300 tờ, khay tay : 100 tờ
  • Đảo bản sao tự động : option
  • Nạp bản gốc tự động : option
+ so sánh

  • Copy

    Copy

  • Print

    Print

  • Scan

    Scan

  • Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ :  18 tờ A4/phút
  • Khổ giấy : A3
  • Khay nạp giấy : 1 khay tự động x 300 tờ, khay tay : 100 tờ
  • Đảo bản sao tự động : option
  • Nạp bản gốc tự động : option
TỔNG QUAN
Chức năng chính Sao chép, In, Quét
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu Tối đa A3
Bộ nhớ RAM 256 MB
Dung lượng ổ cứng .
Khay nạp giấy vào Khay tay chứa 100 tờ + 01 khay tự động 300 tờ
Khay giấy ra 250 tờ
Định lượng giấy sao chụp/in Khay tay 45 –160 g/m2 , khay tự động 60 –105 g/m2
Màn hình điều khiển 2-line, 128 x 32 dot
Cổng giao tiếp USB2.0 High Speed
Bộ phận đảo bản in tự động Chọn thêm
Bộ phận nạp và đảo bản gốc Chọn thêm
Tuổi thọ cụm trống 150.000 bản chụp
Hộp mực 15.000 trang
Tốc độ sao chụp 18 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600x600 dpi
Điện năng tiêu thụ khi in 385W
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) 565 mm x 527 mm x 485 mm
Trọng lượng Khoảng 27 kg
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in 18 trang/phút (A4)
Độ phân giải in 600x600dpi
Ngôn ngữ in Host Based (GDI)
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu 25% - 400%
Tốc độ sao chụp 18 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600x600 dpi
Sao chụp nhân bản 1-999
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu 50 trangA4/phút (1 mặt), 16 trang/phút (2 mặt)
Độ phân giải quét tài liệu Color: 300dpi, 200dpi; Mono: 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi
Định dạng file tài liệu quét TIFF (MMR/JPEG compression), PDF (MMR/JPEG compression/High Compression PDF), JPEG, BMP

Brochure_TASKalfa-1800_2200_VN

Main Specifications

ModelTASKalfa 1800TASKalfa 1801TASKalfa 2200TASKalfa 2201
Main FunctionCopy, Print, Scan, Fax (Optional for TASKalfa 1801 & 2201 only)
Writing MethodSemiconductor Laser
CPU500MHz
Print Speed (A4) Simplex/Duplex (Optional)18/11 cpm22/11 cpm
Memory256MB
Warm Up Time17.2 seconds18.8 seconds17.2 seconds18.8 seconds
Paper CapacityStandard400 sheets: 1 x 300 sheets (Cassette) + 100 sheets (MPT)
Maximum1,300 sheets (Main Unit + PF-480 x 3 + MPT)
Paper SizeCassetteMin. A5R - Max. A3 (Ledger)
MPTMin. A6R - Max. A3 (Ledger)
Paper WeightCassette64 - 105 g/m2
MPT45 - 160 g/m2
Duplex Printing (Optional)Paper size: A5R to A3; Paper weight: 64 to 105 g/m2
Display LCD (Back Light)2-line, 128 x 32 dot5-line, 128 x 64 dot2-line, 128 x 32 dot5-line, 128 x 64 dot
Dimension (W x D x H) (Main Unit)565 mm x 527 mm x 485 mm (with platen)
Weight (Main Unit)27kg (with platen)
Power Consumption (Standard configuration)Copy/Print Mode385W or less415W or less
Stand-by Mode75W or less76W or less
Energy Saver1.54W or less
Noise (ISO7779/ ISO9296)Copy/Print Mode62dB(A)
Stand-by Mode40dB(A)

Copy Functions(Standard)

ModelTASKalfa 1800TASKalfa 1801TASKalfa 2200TASKalfa 2201
Copy SizeMax. A3 (Ledger) – Min. A6R
Resolution600 x 600 dpi
First Copy Time (Mono)5.7 seconds
Zoom RatioManual25% – 400% (1% per Step)
Pre-defined5R5E
Multiple Copy1 – 999
ID Card CopyYes
FeaturesID Card Copy, N-up layout mode (2-in-1, 4-in-1), ECO print mode, Rotated Copy, Rotate Sort, Interupt Copy

Print Functions (Standard)

ModelTASKalfa 1800TASKalfa 1801TASKalfa 2200TASKalfa 2201
ResolutionFast 1200
PDLHost Based (GDI)
ConnectivityPlug & Play (USB), SNMP
Operating System SupportedWindows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows XP, Windows Vista, Windows 7, Windows 8; Apple Macintosh OS 10.5 or more, Linux OS
InterfaceUSB2.0 High Speed x1; 100BASE-TX/10BASE-T (Optional for TASKalfa 1801 & 2201 only)
Network Printing (Optional)Port 9100, LPR (TASKalfa 1801 & 2201 only)
Print Box (with password setting)10301030

Scan Functions (Standard)

ModelTASKalfa 1800TASKalfa 1801TASKalfa 2200TASKalfa 2201
Color SelectionFull Color; Grayscale; Mono
ResolutionColor: 300dpi, 200dpi; Mono: 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi
File FormatTIFF (MMR/JPEG compression), PDF (MMR/JPEG compression/High Compression PDF), JPEG, BMP
Image Type ModeText, Photo, Text + Photo
Transmission TypeScan to PC (SMB); Scan to E-mail; TWAIN Scan; WIA Scan, Scan Utility: Client Tool
Address Storage10 addresses30 addresses10 addresses30 addresses

Fax Functions (Optional)

ModelTASKalfa 1800TASKalfa 1801TASKalfa 2200TASKalfa 2201
Original SizeMax. A3 (Ledger) - Min. A5 (Statement)
Coding MethodMMR, MR, MH
Transmission SpeedSuper G3 33.6 kbps
Transmission Time4 seconds or less (MMR)
Fax ResolutionNormal, Fine, Super Fine
Network FAXYes (Transmission only)
One Touch Dial32

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

0 Item | 0
View Cart