Kyocera Taskalfa 3252ci

Kyocera Taskalfa 3252ci

  • Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ :  32 tờ A4/phút
  • Khổ giấy : tối đa A3
  • Khay nạp giấy :  02 khay x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Đảo bản sao tự động : có sẵn
  • Nạp bản gốc tự động : option
+ so sánh
Mã: Taskalfa 3252ci Danh mục: , , ,

  • Copy

    Copy

  • Print

    Print

  • Scan

    Scan

  • Fax (Option)

    Fax (Option)

  • Wireless (Option)

    Wireless (Option)

  • Wire

    Wire

  • Touch Panel

    Touch Panel

  • Duplex

    Duplex

  • Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ :  32 tờ A4/phút
  • Khổ giấy : tối đa A3
  • Khay nạp giấy :  02 khay x 500 tờ, khay tay 150 tờ
  • Đảo bản sao tự động : có sẵn
  • Nạp bản gốc tự động : option
TỔNG QUAN
Chức năng chính Sao chép, In, Quét
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu Tối đa A3
Bộ nhớ RAM 4GB
Dung lượng ổ cứng SSD 32GB
Khay nạp giấy vào Khay tay chứa 150 tờ, 02 khay tự động A3 500 tờ
Khay giấy ra 500 tờ + 100 tờ chia bộ
Định lượng giấy sao chụp/in 52 – 300 g/m2
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu 9 inch
Cổng giao tiếp USB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1
Bộ phận đảo bản in tự động Khổ giấy: A5R - A4/Legal; định lượng: 60 - 120 g/m2
Bộ phận nạp và đảo bản gốc DP-7100: 140 tờ; DP-7110: 270 tờ; DP-7120: 50 tờ
Tuổi thọ cụm trống MK-8335 (A/B): 200,000 trang, MK-8335 (D/E): 600,000 trang
Hộp mực TK-8349 (C/M/Y): 12,000 trang, TK-8349 (K): 20,000 trang
Tốc độ sao chụp 32 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600x600 dpi
Điện năng tiêu thụ khi in 600W
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) 602mm x 665mm x 790mm
Trọng lượng Khoảng 89 kg
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in 32 trang/phút (A4)
Độ phân giải in 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu 25% - 400%
Tốc độ sao chụp 32 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600x600 dpi
Sao chụp nhân bản 1-999
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu DP-7120: 48/15, DP-7100:80/48, DP-7110 :80/160 (1 mặt/2 mặt)
Độ phân giải quét tài liệu 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi
Định dạng file tài liệu quét TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (High-compression PDF)

Brochure_TASKalfa_2552ci_3252ci_4052ci_5052ci_6052ci_EN .pdf

Main Specifications

ModelTASKalfa 2552ciTASKalfa 3252ciTASKalfa 4052ciTASKalfa 5052ciTASKalfa 6052ci
Main FunctionCopy, Print, Scan, Fax (Optional)
Writing MethodSemiconductor Laser
CPUT1024 (Dual Core) 1.0GHzT1024 (Dual Core) 1.2GHz
Print Speed (A4) (Mono/Color)25/25 cpm32/32 cpm40/40 cpm50/50 cpm60/55 cpm
Scanning Speed (A4) 300dpiDP-7120 (Mono/Color)Simplex48/48 ipm----
Duplex15/15 ipm----
Scanning Speed (A4) 300dpiDP-7100 (Mono/Color)Simplex80/80 ipm
Duplex48/48 ipm
Scanning Speed (A4) 300dpi Dual ScanDP-7110 (Mono/Color)Simplex80/80 ipm100/100 ipm
Duplex160/160 ipm180/180 ipm
MemoryStandard 4GB (Max. 4GB)
SSD/HDD CapacitySSD 32GB (Standard) / HDD 320GB (Optional)SSD 8GB (Standard) / HDD 320GB (Standard)
Warm Up Time18 seconds17 seconds
Paper CapacityStandard2 x 500 sheets (Cassette) + 150 sheets (MPT)
Maximum7,150 sheets (Main Unit + 2 x 1,500 sheets PF-7110 x1 + 3,000 sheets PF-7120 x1 + MPT)
Paper SizeCassetteMin. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm); Cassette 1 Min. A6R – Max. A4R (Legal)
MPTMin. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm) & Banner Print of 1,200mm
Paper WeightCassette/MPT52 – 300 g/m2
Duplex PrintingPaper size: A6R – SRA3(320mm x 450mm); Paper weight: 64 - 256 g/m2
Output CapacityMax. 500 sheets + 100 sheets face-down with Inner Job Separator
Control Panel9 inch Color Touch LCD Panel
Dimension (W x D x H) (Main Unit)602mm x 665mm x 790mm
Weight (Main Unit)/Power SourceApprox. 89 kg / 220V - 240V 50Hz/60HzApprox. 92 kg / 220V - 240V 50Hz/60Hz
Power Consumption (Standard configuration)Copy/Print Mode500W600W730W860W960W
Stand-by Mode60W
Energy Saver0.9W1.0W
Noise (ISO7779/ ISO9296)Copy/Print Mode67dB(A)68dB(A)70dB(A)71dB(A)72dB(A)
Stand-by Mode35dB(A)
Safety Standard :GS/TUV/CEThis unit is manufacutured according to ISO 9001 quality standard and ISO 14001 environmental standard. RoHs compatibility

Copy Functions (Standard)

ModelTASKalfa 2552ciTASKalfa 3252ciTASKalfa 4052ciTASKalfa 5052ciTASKalfa 6052ci
Copy Size/Resolution/Multiple CopyMax. A3 (Legal) – Min. A6R/600×600dpi/1-999
First Copy Time (Mono/Color)6.4/8.5 seconds5.3/7.0 seconds4.5/5.9 seconds3.7/4.8 seconds3.4/4.4 seconds
Zoom RatioManual25% – 400% (1% per Step)
Pre-defined7R5E Easy and Detailed setting

Print Functions (Standard)

ModelTASKalfa 2552ciTASKalfa 3252ciTASKalfa 4052ciTASKalfa 5052ciTASKalfa 6052ci
Resolution1,200 x 1,200 dpi; 4,800 x 1,200 dpi level
PDLPRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5c), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
First Print Out Time (Mono/Color)7.0/9.2 seconds5.9/7.7 seconds5.1/6.5 seconds4.3/5.4 seconds3.8/5.1 seconds
Supported ProtocolTCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL/TLS, WSD Print, Apple Bonjour
Operating System SupportedWindows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1; Apple Macintosh OS X 10.5 or later; Linux
InterfaceUSB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1
USB Memory Printing FormatTIFF, JPEG, PDF, XPS
Mobile PrintingAirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print
Print FeaturesEncrypted PDF Direct Print, IPPprinting, E-mail printing, WSD print, Secure printing via SSL, Quick copy, Ploof and hold, Private print, Job strage and job management functionality, Airprint

Scan Functions (Standard)

ModelTASKalfa 2552ciTASKalfa 3252ciTASKalfa 4052ciTASKalfa 5052ciTASKalfa 6052ci
Color SelectionAuto Color (Color/Gray); Auto Color (Color/B&W); Full Color; Grayscale; Black & White
Resolution600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi
File FormatTIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF),PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional)
Image Type ModeText, Photo, Text + Photo, Text (Fine Line)
Transmission TypeScan to SMB; Scan to E-mail; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan
Address Storage2,000 addresses (Common address list), 500 groups (Group address list)

Fax Functions (Optional)

ModelTASKalfa 2552ciTASKalfa 3252ciTASKalfa 4052ciTASKalfa 5052ciTASKalfa 6052ci
Original SizeMax. A3 (Legal) – Min. A6
Coding MethodMMR, MR, MH, JBIG
Transmission Speed33.6 kpbs
Memory12MB
DUAL FAX / Network FAXYes
Fax FeaturesOpt. Internet-fax, Network faxing, Rotate transmission, Rotate reception, Duplex reception, Memory reception, FAX BOX, Remote diagnostic, Dual fax with second fax system

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

0 Item | 0
View Cart