Kyocera TASKalfa 2020

Kyocera TASKalfa 2020

  • Chức năng chuẩn: copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ: 20 tờ A4/phút
  • Khổ giấy: A3
  • Khay nạp giấy: 1 khay tự động x 300 tờ, khay tay: 100 tờ
  • Bộ nhớ: 256MB
+ so sánh

  • Copy

    Copy

  • Print

    Print

  • Scan

    Scan

  • Fax (Option)

    Fax (Option)

  • Chức năng chuẩn: copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ: 20 tờ A4/phút
  • Khổ giấy: A3
  • Khay nạp giấy: 1 khay tự động x 300 tờ, khay tay: 100 tờ
  • Bộ nhớ: 256MB
TỔNG QUAN
Chức năng chính Sao chép, In, Quét
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu Tối đa A3
Bộ nhớ RAM 256 MB
Dung lượng ổ cứng
Khay nạp giấy vào Khay tay chứa 100 tờ + 1 khay tự động 300 tờ
Khay giấy ra 250 tờ
Định lượng giấy sao chụp/in Khay tay 45 –160 g/m2 , khay tự động 60 –105 g/m2
Màn hình điều khiển 2-line, 128 x 32 dot
Cổng giao tiếp USB2.0 High Speed x1
Bộ phận đảo bản in tự động Chọn thêm
Bộ phận nạp và đảo bản gốc Chọn thêm
Tuổi thọ cụm trống 150.000 bản chụp
Hộp mực 15.000 trang
Tốc độ sao chụp 20 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600x600 dpi
Điện năng tiêu thụ khi in 378W
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) 565 mm x 527 mm x 485 mm
Trọng lượng Khoảng 27 kg
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in 20 trang/phút (A4)
Độ phân giải in 600 x 600dpi
Ngôn ngữ in Host Based (GDI)
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu 25% - 400%
Tốc độ sao chụp 20 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600x600 dpi
Sao chụp nhân bản 1-999
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu 23/14 trangA4/phút (1 mặt), 8/6 trang/phút (2 mặt) (BW/CL)
Độ phân giải quét tài liệu Color: 300dpi, 200dpi; Mono: 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi
Định dạng file tài liệu quét TIFF (MMR/JPEG compression), PDF (MMR/JPEG compression/High Compression PDF), JPEG, BMP

Main Specifications

ModelTASKalfa 2020TASKalfa 2320TASKalfa 2321
Main FunctionCopy, Print, Scan, Fax (Optional for TASKalfa 2321 only)
Writing MethodSemiconductor Laser
CPU500MHz
Print Speed (A4)Simplex/Duplex (Optional)20/10 cpm23/11 cpm
Scanning Speed (A4) 300dpi (Mono/Color)Simplex23/14 ipm
Duplex8/6 ipm
Memory256MB
Warm Up Time17.2 seconds18.8 seconds
Paper CapacityStand400 sheets: 1 x 300 sheets (Cassette) + 100 sheets (MPT)
Maximum1,300 sheets (Main Unit + PF-480 x 3) + MPT
Paper SizeCassetteMax. A3 (Ledger) - Min. A5R
MPTMax. A3 (Ledger) - Min. A6R
Paper WeightCassette64 to 105 g/m2
MPT45 to 160 g/m2
Duplex Printing (Optional)Paper size: Max. A3 (Leger) - Min. A5R; Paper weight: 64 to 105 g/m2
Display LCD (Back Light)2 Lines5 Lines
128 x 32 dot128 x 64 dot
Dimension (W x D x H) (Main Unit)565 mm x 527 mm x 485 mm (with platen)
Weight (Main Unit)27kg (Excluding the weight of toner container)
Power Consumption (Standard configuration)Copy/Print Mode378W or less450W or less
Stand-by Mode74W or less
Sleep Mode1.1W or less2.3W or less
Noise (ISO7779/ ISO9296)Copy/Print Mode62dB(A)
Stand-by Mode40dB(A)

Copy Functions (Standard)

ModelTASKalfa 2020TASKalfa 2320TASKalfa 2321
Copy SizeMax. A3 (Ledger) - Min. A6R
Resolution600 x 600 dpi
First Copy Time5.7 seconds
Zoom Ratio25% to 400% (1% per Step)
Multiple Copy1 to 999
ID Card CopyYes
N-Up Copy2 in 1 , 4 in 1

Print Functions (Standard)

ModelTASKalfa 2020TASKalfa 2320TASKalfa 2321
Resolution600 x 600 dpi
First Print Time5.7 seconds
PDLHost Based (GDI)
Operating System SupportedWindows: 7/8.1/10, server:2008/2008 R2/2012/2012 R2/2016; Apple Macintosh: OS X 10.9 or later; Linux
InterfaceUSB2.0 High Speed x1; 100BASE-TX/10BASE-T(TASKalfa 2321 only)
Network PrintingTCP/IP, NetWare, AppleTalk, NetBEUI(TASKalfa 2321 only)
Print Box1030

Scan Functions (Standard)

ModelTASKalfa 2020TASKalfa 2320TASKalfa 2321
Color SelectionFull Color; Gray scale; Mono
ResolutionColor/ Gray scale: 300dpi, 200dpi; Mono: 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi
File FormatTIFF (MMR/JPEG compression), PDF (MMR/JPEG compression/High Compression), JPEG, BMP
Image Type ModeText, Photo, Text + Photo
Transmission TypeScan to PC (SMB); Scan to E-mail; TWAIN Scan; WIA Scan Scan Utility: Client Tool
TWAIN scan Address10 addresses30 addresses

Fax Functions (Optional)

ModelTASKalfa 2020TASKalfa 2320TASKalfa 2321
Original Size----Max. A3 (Ledger) – Min. A5 (Statement)
Coding Method----MMR, MR, MH
Transmission Speed----Super G3 33.6 kbps
Transmission Time----4 seconds or less (MMR)
Fax Resolution----Normal, Fine, Super Fine
Network FAX----Yes (Transmission only)
Address Book----100 single addresses and 20 group addresses
One Touch Dial----32

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

0 Item | 0
View Cart