Kyocera TASKalfa 4012i

Kyocera TASKalfa 4012i

  • Đối tượng sử dụng: Văn phòng lớn
  • Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ:  40 tờ A4/phút
  • Khổ giấy: A3
  • Khay nạp giấy: 02 khay x 500 tờ + 01 khay 100 tờ
  • Khay giấy ra: 01 khay 250 tờ
  • Đảo bản sao tự động: có sẵn
  • Nạp bản gốc tự động: có sẵn
+ so sánh

  • Copy

    Copy

  • Print

    Print

  • Scan

    Scan

  • Fax (Option)

    Fax (Option)

  • Wireless (Option)

    Wireless (Option)

  • Wire

    Wire

  • Touch Panel

    Touch Panel

  • Duplex

    Duplex

  • Đối tượng sử dụng: Văn phòng lớn
  • Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ:  40 tờ A4/phút
  • Khổ giấy: A3
  • Khay nạp giấy: 02 khay x 500 tờ + 01 khay 100 tờ
  • Khay giấy ra: 01 khay 250 tờ
  • Đảo bản sao tự động: có sẵn
  • Nạp bản gốc tự động: có sẵn
TỔNG QUAN
Chức năng chính Sao chép, In, Quét
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu Tối đa A3
Bộ nhớ RAM 02GB
Dung lượng ổ cứng 8GB SSD, 320GB HDD
Khay nạp giấy vào Khay tay 100 tờ + 02 khay tự động A3 500 tờ
Khay giấy ra 250 tờ + 50 tờ chia bộ
Định lượng giấy sao chụp/in Khay tay 45 –256 g/m2 , khay tự động 60 –163 g/m2
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu 9.0 inch hỗ trợ tiếng Việt; cho phép điều khiển copy/in/scan từ smart phone
Cổng giao tiếp USB2.0 High Speed x1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host interface (USB Host) x4; NFC TAG x1
Bộ phận đảo bản in tự động cấu hình chuẩn
Bộ phận nạp và đảo bản gốc DP-7100/DP-7110/DP-7120
Tuổi thọ cụm trống 600.000 bản chụp
Hộp mực 20.000 trang
Tốc độ sao chụp 40 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 9,600 Equivalent x 600 dpi; 1,200 x 1,200 dpi
Điện năng tiêu thụ khi in 600W
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) 594mm x 696mm x 683mm
Trọng lượng Khoảng 59 kg
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in 40 trang/phút (A4)
Độ phân giải in 9,600 Equivalent x 600 dpi; 1,200 x 1,200 dpi
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print, PPML
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu 25% - 400%
Tốc độ sao chụp 40 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600x600 dpi
Sao chụp nhân bản 1-999
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu 88 trang/phút 1 mặt, 48 trang/phút 2 mặt
Độ phân giải quét tài liệu 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x100dpi, 200x400dpi
Định dạng file tài liệu quét TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Optional)

Brochure_TASKalfa_3212i_4012i_AS_.pdf

Main Specifications

ModelTASKalfa 3212iTASKalfa 4012i
Main FunctionCopy, Print, Scan, Fax (Optional)
Writing MethodSemiconductor Laser
CPUT1024 (Dual Core) 1.0 GHz
Print Speed (A4) (Mono)32 ppm40 ppm
Scanning Speed (A4) 300dpiDP-7100 (Mono/Color)Simplex80/80 ipm
Duplex48/48 ipm
Scanning Speed (A4) 300dpi Dual ScanDP-7110 (Mono/Color)Simplex80/80 ipm
Duplex16/16 ipm
Scanning Speed (A4) 300dpiDP-7120 (Mono/Color)Simplex48/48 ipm
Duplex15/15 ipm
MemoryStandard 2GB (Max. 2GB)
SSD/HDD Capacity32GB (Standard)/ 320GB (Optional)8GB / 320GB (Standard)
Warm Up Time18 seconds
Paper CapacityStandard2 x 500 sheets (Cassette) + 100 sheets (MPT)
Maximum4,100 sheets (Main Unit + PF-810 + MPT)
Paper SizeCassetteMin. A5R - Max. A3 (Ledger)
MPTMin. A6R - Max. A3 (Ledger)
Paper WeightCassette60 - 163 g/m2
MPT45 - 256 g/m2
Duplex PrintingPaper size: A5R - A3 / Ledger; Paper weight: 60 - 163 g/m2
Output Capacity250 sheets + 50 sheets (with Inner Job Separator) face-down
Control Panel9 inch Color Touch LCD Panel
Dimension (W x D x H) (Main Unit)594mm x 696mm x 683mm
Weight (Main Unit)Approx. 59 kg
Power Consumption (Standard configuration)Copy/Print Mode510W or less600W or less
Stand-by Mode100W or less
Energy Saver1.0W or less
Noise (ISO7779/ ISO9296)Copy/Print Mode66.0dB(A)67.0dB(A)
Stand-by Mode43dB(A)
Safety Standard : GS/TUV/CEThis unit is manufactured according to ISO 9001 quality standard and ISO 14001 environmental standard. RoHs compatibility

Copy Functions (Standard)

ModelTASKalfa 3212iTASKalfa 4012i
Copy SizeMax. A3 (Ledger) – Min. A6R
Resolution600 x 600 dpi
First Copy Time (Mono)4.3 seconds3.6 seconds
Zoom RatioManual25% – 400% (1% per Step)
Pre-defined5R5E
Multiple Copy1 – 999

Print Functions (Standard)

ModelTASKalfa 3212iTASKalfa 4012i
Resolution9,600 Equivalent x 600 dpi; 1,200 x 1,200 dpi
PDLPRESCRIBE, PCL6 (PCL-5e, PCL-XL), KPDL3 (PostScript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print, PPML
First Print Out Time (Mono)4.9 seconds4.2 seconds
Supported ProtocolNetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL, WSD Print
Operating System SupportedWindows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 10; Apple Macintosh OS 10.5 or later; Linux
InterfaceUSB2.0 High Speed x1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host interface (USB Host) x4; NFC TAG x1
USB Memory PrintingStandard
USB Memory Printing FormatTIFF, JPEG, PDF, XPS
Mobile PrintingAirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print

Scan Functions (Standard)

ModelTASKalfa 3212iTASKalfa 4012i
Color SelectionAuto Color (Color/Gray); Auto Color (Color/B&W); Full Color; Grayscale; Black & White
Resolution600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x100dpi, 200x400dpi
File FormatTIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Optional)
Image Type ModeText, Photo, Text + Photo
Transmission TypeScan to SMB; Scan to E-mail; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan
Address Storage2,000 addresses (Common address list), 500 groups (Group address list)

Fax Functions (Optional)

ModelTASKalfa 3212iTASKalfa 4012i
Original SizeMax. A3 (Ledger) - Min. A5 (Statement)
Coding MethodMMR, MR, MH, JBIG
Transmission Speed33.6 kpbs
Memory / G3 FAX / Network FAX / Dual FAX170MB / Yes / Yes (Fax System 12 x 2 units required)
Fax FeaturesOpt. Internet-fax, Network faxing, Rotate transmission, Rotate reception, Duplex fax reception, Memory reception, FAX BOX, Remote diagnostic, Dual fax with second fax system
0 Item | 0
View Cart