Kyocera Taskalfa 5002i

Kyocera Taskalfa 5002i

  • Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ :  50 tờ A4/phút
  • Khổ giấy : A3
  • Khay nạp giấy :  02 khay x 500 tờ, khay tay 100 tờ
  • Đảo bản sao tự động : có sẵn
  • Nạp bản gốc tự động : có sẵn
+ so sánh

  • Copy

    Copy

  • Print

    Print

  • Scan

    Scan

  • Fax (Option)

    Fax (Option)

  • Wireless (Option)

    Wireless (Option)

  • Wire

    Wire

  • Touch Panel

    Touch Panel

  • Duplex

    Duplex

  • Chức năng chuẩn copy, in, quét tài liệu
  • Tốc độ :  50 tờ A4/phút
  • Khổ giấy : A3
  • Khay nạp giấy :  02 khay x 500 tờ, khay tay 100 tờ
  • Đảo bản sao tự động : có sẵn
  • Nạp bản gốc tự động : có sẵn
TỔNG QUAN
Chức năng chính Sao chép, In, Quét
Khổ giấy copy/in/quét tài liệu Tối đa A3
Bộ nhớ RAM 04GB
Dung lượng ổ cứng 32GB/ 320GB (chọn thêm)
Khay nạp giấy vào Khay tay 150 tờ + 02 khay tự động A3 500 tờ
Khay giấy ra 500 tờ + 100 tờ chia bộ
Định lượng giấy sao chụp/in Khay tay 45 –256 g/m2 , khay tự động 60 –163 g/m2
Màn hình điều khiển LCD cảm ứng màu 9.0 inch hỗ trợ tiếng Việt; cho phép điều khiển copy/in/scan từ smart phone
Cổng giao tiếp USB2.0 High Speed x1; 1000BASE-T/100BASE-TX/10BASE-T; USB Host interface (USB Host) x4; NFC TAG x1
Bộ phận đảo bản in tự động cấu hình chuẩn
Bộ phận nạp và đảo bản gốc DP-7100/DP-7110
Tuổi thọ cụm trống 600.000 bản chụp
Hộp mực 35.000 trang
Tốc độ sao chụp 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi
Điện năng tiêu thụ khi in 710W
Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (Máy chính) 602mm x 665mm x 790mm
Trọng lượng Khoảng 82 kg
THÔNG SỐ IN
Tốc độ in 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải in 1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level
Ngôn ngữ in PRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
THÔNG SỐ SAO CHỤP
Tỉ lệ phóng thu 25% - 400%
Tốc độ sao chụp 50 trang/phút (A4)
Độ phân giải sao chụp 600 x 600 dpi
Sao chụp nhân bản 1-999
THÔNG SỐ QUÉT
Tốc độ quét tài liệu 88 trang/phút 1 mặt, 48 trang/phút 2 mặt
Độ phân giải quét tài liệu 600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi
Định dạng file tài liệu quét TIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG/High-compression PDF), PDF/A, Searchable PDF (Optional)

TA-4002i_5002i_6002i_Brochure_VN

Main Specifications

ModelTASKalfa 4002iTASKalfa 5002iTASKalfa 6002i
Main FunctionCopy, Print, Scan, Fax (Optional)
Writing MethodSemiconductor Laser
CPUT1024 (Dual Core) 1.2GHz
Print Speed (A4) (Mono)40 cpm50 cpm60 cpm
Scanning Speed (A4) 300dpiDP-7100(Mono/Color)Simplex80/80 ipm
Duplex48/48 ipm
Scanning Speed (A4) 300dpi Dual ScanDP-7110(Mono/Color)Simplex100/100 ipm
Duplex180/180 ipm
MemoryStandard 4GB (Max. 4GB)
SSD/HDD CapacitySSD 8GB (Standard) / HDD 320GB (Optional)
Warm Up Time17 seconds
Paper CapacityStandard2 x 500 sheets (Cassette) + 150 sheets (MPT)
Maximum7,150 sheets (Main Unit + 2 x 1,500 sheets PF-7110 x1 + 3,000 sheets PF-7120 x1 + MPT)
Paper SizeCassetteMin. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm); Cassette 1 Min. A6R – Max. A4R (Legal)
MPTMin. A6R – Max. SRA3(320mm x 450mm) & Banner Print of 1,220mm
Paper WeightCassette52 – 300 g/m2
MPT52 – 300 g/m2
Duplex PrintingPaper size: A6R – SRA3(320mm x 450mm); Paper weight: 64 - 256 g/m2
Output CapacityMax. 500 sheets + 100 sheets face-down with Inner Job Separator
Control Panel9 inch Color Touch LCD Panel
Dimension (W x D x H) (Main Unit)602mm x 665mm x 790mm
Weight (Main Unit)Approx. 82 kg
Power Consumption(Standard configuration)Copy/Print Mode610W or less710W or less820W or less
Stand-by Mode40W or less
Energy Saver1.0W or less
Noise(ISO7779/ ISO9296)Copy/Print Mode70dB(A)71dB(A)73dB(A)
Stand-by Mode35dB(A)

Copy Functions (Standard)

ModelTASKalfa 4002iTASKalfa 5002iTASKalfa 6002i
Copy SizeMax. A3 (Legal) – Min. A6R
Resolution600 x 600 dpi
First Copy Time (Mono)4.5 seconds3.7 seconds3.4 seconds
Zoom RatioManual25% – 400% (1% per Step)
Pre-defined7R5E
Multiple Copy1 – 999

Print Functions (Standard)

ModelTASKalfa 4002iTASKalfa 5002iTASKalfa 6002i
Resolution1,200 x 1,200 dpi; 4,800 equivalent x 1,200 dpi level
PDLPRESCRIBE, PCL6 (PCL-XL, PCL 5e), KPDL3 (Postscript 3 compatible), XPS, OpenXPS, PDF Direct Print Ver. 1.7
First Print Out Time (Mono)5.1 seconds4.3 seconds3.8 seconds
Supported ProtocolTCP/IP, NetBEUI, FTP, Port 9100, LPR, IPP, IPP over SSL/TLS, WSD Print, Apple Bonjour
Operating System SupportedWindows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Vista, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1; Apple Macintosh OS X 10.5 or later; Linux
InterfaceUSB 2.0 High Speedx1; Ethernet 10BASE-T/100BASE-TX/1000BASE-T; USB Host Interface (USB Host)x4; NFC TAGx1
USB Memory Printing FormatTIFF, JPEG, PDF, XPS
Mobile PrintingAirPrint, Mopria, KYOCERA Mobile Print

Scan Functions (Standard)

ModelTASKalfa 4002iTASKalfa 5002iTASKalfa 6002i
Color SelectionAuto Color (Color/Gray); Auto Color (Color/B&W); Full Color; Grayscale; Black & White
Resolution600dpi, 400dpi, 300dpi, 200dpi, 200x400dpi, 200x100dpi
File FormatTIFF, JPEG, XPS, OpenXPS, PDF (MMR/JPG compression/High-compression PDF),PDF/A, Encrypted PDF, Searchable PDF (Optional)
Image Type ModeText, Photo, Text + Photo, Text (Fine Line)
Transmission TypeScan to SMB; Scan to E-mail; Scan to FTP or FTP over SSL; Scan to USB; TWAIN Scan; WSD Scan
Address Storage2,000 addresses (Common address list), 500 groups (Group address list)

Fax Functions (Optional)

ModelTASKalfa 4002iTASKalfa 5002iTASKalfa 6002i
Original SizeMax. A3 (Legal) – Min. A6
Coding MethodMMR, MR, MH, JBIG
Transmission Speed33.6 kpbs
Memory12MB
DUAL FAX / Network FAXYes

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.

0 Item | 0
View Cart